Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / DZD Đảo
NZ$
=
DA
14/05/2024 11:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 79,236 DA 80,966 1,10%
3 tháng DA 79,236 DA 83,430 1,32%
1 năm DA 79,120 DA 85,730 4,40%
2 năm DA 78,559 DA 95,180 11,83%
3 năm DA 78,559 DA 99,930 15,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Dinar Algeria (DZD)
NZ$ 1DA 81,166
NZ$ 5DA 405,83
NZ$ 10DA 811,66
NZ$ 25DA 2.029,14
NZ$ 50DA 4.058,29
NZ$ 100DA 8.116,57
NZ$ 250DA 20.291
NZ$ 500DA 40.583
NZ$ 1.000DA 81.166
NZ$ 5.000DA 405.829
NZ$ 10.000DA 811.657
NZ$ 25.000DA 2.029.143
NZ$ 50.000DA 4.058.286
NZ$ 100.000DA 8.116.571
NZ$ 500.000DA 40.582.856