Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/DZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DA 79,236 | DA 80,966 | 1,10% |
3 tháng | DA 79,236 | DA 83,430 | 1,32% |
1 năm | DA 79,120 | DA 85,730 | 4,40% |
2 năm | DA 78,559 | DA 95,180 | 11,83% |
3 năm | DA 78,559 | DA 99,930 | 15,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và dinar Algeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Dinar Algeria (DZD) |
NZ$ 1 | DA 81,166 |
NZ$ 5 | DA 405,83 |
NZ$ 10 | DA 811,66 |
NZ$ 25 | DA 2.029,14 |
NZ$ 50 | DA 4.058,29 |
NZ$ 100 | DA 8.116,57 |
NZ$ 250 | DA 20.291 |
NZ$ 500 | DA 40.583 |
NZ$ 1.000 | DA 81.166 |
NZ$ 5.000 | DA 405.829 |
NZ$ 10.000 | DA 811.657 |
NZ$ 25.000 | DA 2.029.143 |
NZ$ 50.000 | DA 4.058.286 |
NZ$ 100.000 | DA 8.116.571 |
NZ$ 500.000 | DA 40.582.856 |