Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,02908 | zł 0,03034 | 1,80% |
3 tháng | zł 0,02908 | zł 0,03034 | 0,66% |
1 năm | zł 0,02908 | zł 0,03197 | 2,54% |
2 năm | zł 0,02908 | zł 0,03574 | 2,72% |
3 năm | zł 0,02734 | zł 0,03574 | 5,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Złoty Ba Lan (PLN) |
DA 100 | zł 2,9758 |
DA 500 | zł 14,879 |
DA 1.000 | zł 29,758 |
DA 2.500 | zł 74,394 |
DA 5.000 | zł 148,79 |
DA 10.000 | zł 297,58 |
DA 25.000 | zł 743,94 |
DA 50.000 | zł 1.487,89 |
DA 100.000 | zł 2.975,78 |
DA 500.000 | zł 14.879 |
DA 1.000.000 | zł 29.758 |
DA 2.500.000 | zł 74.394 |
DA 5.000.000 | zł 148.789 |
DA 10.000.000 | zł 297.578 |
DA 50.000.000 | zł 1.487.889 |