Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/DZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DA 32,959 | DA 33,955 | 0,63% |
3 tháng | DA 32,959 | DA 34,382 | 0,63% |
1 năm | DA 31,277 | DA 34,382 | 2,83% |
2 năm | DA 27,978 | DA 34,382 | 2,52% |
3 năm | DA 27,978 | DA 36,573 | 5,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và dinar Algeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Dinar Algeria (DZD) |
zł 1 | DA 33,688 |
zł 5 | DA 168,44 |
zł 10 | DA 336,88 |
zł 25 | DA 842,20 |
zł 50 | DA 1.684,39 |
zł 100 | DA 3.368,78 |
zł 250 | DA 8.421,95 |
zł 500 | DA 16.844 |
zł 1.000 | DA 33.688 |
zł 5.000 | DA 168.439 |
zł 10.000 | DA 336.878 |
zł 25.000 | DA 842.195 |
zł 50.000 | DA 1.684.391 |
zł 100.000 | DA 3.368.782 |
zł 500.000 | DA 16.843.908 |