Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,09920 | SRe 0,1028 | 2,15% |
3 tháng | SRe 0,09799 | SRe 0,1039 | 1,98% |
1 năm | SRe 0,09160 | SRe 0,1083 | 1,15% |
2 năm | SRe 0,08702 | SRe 0,1083 | 3,64% |
3 năm | SRe 0,08702 | SRe 0,1238 | 8,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Rupee Seychelles (SCR) |
DA 100 | SRe 10,277 |
DA 500 | SRe 51,383 |
DA 1.000 | SRe 102,77 |
DA 2.500 | SRe 256,91 |
DA 5.000 | SRe 513,83 |
DA 10.000 | SRe 1.027,66 |
DA 25.000 | SRe 2.569,14 |
DA 50.000 | SRe 5.138,28 |
DA 100.000 | SRe 10.277 |
DA 500.000 | SRe 51.383 |
DA 1.000.000 | SRe 102.766 |
DA 2.500.000 | SRe 256.914 |
DA 5.000.000 | SRe 513.828 |
DA 10.000.000 | SRe 1.027.657 |
DA 50.000.000 | SRe 5.138.284 |