Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / SCR Đảo
DA
=
SRe
03/05/2024 3:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 0,09920 SRe 0,1028 2,15%
3 tháng SRe 0,09799 SRe 0,1039 1,98%
1 năm SRe 0,09160 SRe 0,1083 1,15%
2 năm SRe 0,08702 SRe 0,1083 3,64%
3 năm SRe 0,08702 SRe 0,1238 8,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Rupee Seychelles (SCR)
DA 100SRe 10,277
DA 500SRe 51,383
DA 1.000SRe 102,77
DA 2.500SRe 256,91
DA 5.000SRe 513,83
DA 10.000SRe 1.027,66
DA 25.000SRe 2.569,14
DA 50.000SRe 5.138,28
DA 100.000SRe 10.277
DA 500.000SRe 51.383
DA 1.000.000SRe 102.766
DA 2.500.000SRe 256.914
DA 5.000.000SRe 513.828
DA 10.000.000SRe 1.027.657
DA 50.000.000SRe 5.138.284