Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/DZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DA 9,5962 | DA 10,033 | 0,36% |
3 tháng | DA 9,5962 | DA 10,093 | 0,46% |
1 năm | DA 9,2329 | DA 10,918 | 3,70% |
2 năm | DA 9,2329 | DA 11,491 | 5,41% |
3 năm | DA 8,0750 | DA 11,491 | 14,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và dinar Algeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Dinar Algeria (DZD) |
SRe 1 | DA 9,7960 |
SRe 5 | DA 48,980 |
SRe 10 | DA 97,960 |
SRe 25 | DA 244,90 |
SRe 50 | DA 489,80 |
SRe 100 | DA 979,60 |
SRe 250 | DA 2.449,00 |
SRe 500 | DA 4.898,01 |
SRe 1.000 | DA 9.796,01 |
SRe 5.000 | DA 48.980 |
SRe 10.000 | DA 97.960 |
SRe 25.000 | DA 244.900 |
SRe 50.000 | DA 489.801 |
SRe 100.000 | DA 979.601 |
SRe 500.000 | DA 4.898.007 |