Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / DZD Đảo
SRe
=
DA
10/05/2024 8:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 9,5962 DA 10,033 0,36%
3 tháng DA 9,5962 DA 10,093 0,46%
1 năm DA 9,2329 DA 10,918 3,70%
2 năm DA 9,2329 DA 11,491 5,41%
3 năm DA 8,0750 DA 11,491 14,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Dinar Algeria (DZD)
SRe 1DA 9,7960
SRe 5DA 48,980
SRe 10DA 97,960
SRe 25DA 244,90
SRe 50DA 489,80
SRe 100DA 979,60
SRe 250DA 2.449,00
SRe 500DA 4.898,01
SRe 1.000DA 9.796,01
SRe 5.000DA 48.980
SRe 10.000DA 97.960
SRe 25.000DA 244.900
SRe 50.000DA 489.801
SRe 100.000DA 979.601
SRe 500.000DA 4.898.007