Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / SEK Đảo
DA
=
kr
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,07832 kr 0,08169 2,38%
3 tháng kr 0,07589 kr 0,08169 2,67%
1 năm kr 0,07411 kr 0,08227 6,24%
2 năm kr 0,06685 kr 0,08227 18,09%
3 năm kr 0,06181 kr 0,08227 27,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Krona Thụy Điển (SEK)
DA 100kr 8,0149
DA 500kr 40,074
DA 1.000kr 80,149
DA 2.500kr 200,37
DA 5.000kr 400,74
DA 10.000kr 801,49
DA 25.000kr 2.003,72
DA 50.000kr 4.007,43
DA 100.000kr 8.014,86
DA 500.000kr 40.074
DA 1.000.000kr 80.149
DA 2.500.000kr 200.372
DA 5.000.000kr 400.743
DA 10.000.000kr 801.486
DA 50.000.000kr 4.007.432