Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,07832 | kr 0,08169 | 2,38% |
3 tháng | kr 0,07589 | kr 0,08169 | 2,67% |
1 năm | kr 0,07411 | kr 0,08227 | 6,24% |
2 năm | kr 0,06685 | kr 0,08227 | 18,09% |
3 năm | kr 0,06181 | kr 0,08227 | 27,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Krona Thụy Điển (SEK) |
DA 100 | kr 8,0149 |
DA 500 | kr 40,074 |
DA 1.000 | kr 80,149 |
DA 2.500 | kr 200,37 |
DA 5.000 | kr 400,74 |
DA 10.000 | kr 801,49 |
DA 25.000 | kr 2.003,72 |
DA 50.000 | kr 4.007,43 |
DA 100.000 | kr 8.014,86 |
DA 500.000 | kr 40.074 |
DA 1.000.000 | kr 80.149 |
DA 2.500.000 | kr 200.372 |
DA 5.000.000 | kr 400.743 |
DA 10.000.000 | kr 801.486 |
DA 50.000.000 | kr 4.007.432 |