Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / DZD Đảo
kr
=
DA
08/05/2024 10:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 12,242 DA 12,769 3,05%
3 tháng DA 12,242 DA 13,178 3,74%
1 năm DA 12,156 DA 13,493 7,26%
2 năm DA 12,156 DA 14,959 15,20%
3 năm DA 12,156 DA 16,178 22,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Dinar Algeria (DZD)
kr 1DA 12,346
kr 5DA 61,731
kr 10DA 123,46
kr 25DA 308,66
kr 50DA 617,31
kr 100DA 1.234,63
kr 250DA 3.086,57
kr 500DA 6.173,15
kr 1.000DA 12.346
kr 5.000DA 61.731
kr 10.000DA 123.463
kr 25.000DA 308.657
kr 50.000DA 617.315
kr 100.000DA 1.234.630
kr 500.000DA 6.173.149