Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,009983 | S$ 0,01014 | 1,34% |
3 tháng | S$ 0,009894 | S$ 0,01014 | 1,64% |
1 năm | S$ 0,009774 | S$ 0,01014 | 2,67% |
2 năm | S$ 0,009387 | S$ 0,01029 | 6,39% |
3 năm | S$ 0,009387 | S$ 0,01029 | 1,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Đô la Singapore (SGD) |
DA 100 | S$ 1,0147 |
DA 500 | S$ 5,0737 |
DA 1.000 | S$ 10,147 |
DA 2.500 | S$ 25,368 |
DA 5.000 | S$ 50,737 |
DA 10.000 | S$ 101,47 |
DA 25.000 | S$ 253,68 |
DA 50.000 | S$ 507,37 |
DA 100.000 | S$ 1.014,74 |
DA 500.000 | S$ 5.073,69 |
DA 1.000.000 | S$ 10.147 |
DA 2.500.000 | S$ 25.368 |
DA 5.000.000 | S$ 50.737 |
DA 10.000.000 | S$ 101.474 |
DA 50.000.000 | S$ 507.369 |