Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / DZD Đảo
S$
=
DA
30/04/2024 3:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 98,662 DA 100,17 0,96%
3 tháng DA 98,662 DA 101,08 1,64%
1 năm DA 98,662 DA 102,32 2,84%
2 năm DA 97,198 DA 106,53 5,40%
3 năm DA 97,198 DA 106,53 1,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Dinar Algeria (DZD)
S$ 1DA 98,740
S$ 5DA 493,70
S$ 10DA 987,40
S$ 25DA 2.468,51
S$ 50DA 4.937,02
S$ 100DA 9.874,03
S$ 250DA 24.685
S$ 500DA 49.370
S$ 1.000DA 98.740
S$ 5.000DA 493.702
S$ 10.000DA 987.403
S$ 25.000DA 2.468.508
S$ 50.000DA 4.937.017
S$ 100.000DA 9.874.034
S$ 500.000DA 49.370.169