Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/DZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DA 98,662 | DA 100,17 | 0,96% |
3 tháng | DA 98,662 | DA 101,08 | 1,64% |
1 năm | DA 98,662 | DA 102,32 | 2,84% |
2 năm | DA 97,198 | DA 106,53 | 5,40% |
3 năm | DA 97,198 | DA 106,53 | 1,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và dinar Algeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Dinar Algeria (DZD) |
S$ 1 | DA 98,740 |
S$ 5 | DA 493,70 |
S$ 10 | DA 987,40 |
S$ 25 | DA 2.468,51 |
S$ 50 | DA 4.937,02 |
S$ 100 | DA 9.874,03 |
S$ 250 | DA 24.685 |
S$ 500 | DA 49.370 |
S$ 1.000 | DA 98.740 |
S$ 5.000 | DA 493.702 |
S$ 10.000 | DA 987.403 |
S$ 25.000 | DA 2.468.508 |
S$ 50.000 | DA 4.937.017 |
S$ 100.000 | DA 9.874.034 |
S$ 500.000 | DA 49.370.169 |