Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 0,2702 | ฿ 0,2760 | 0,19% |
3 tháng | ฿ 0,2634 | ฿ 0,2760 | 3,05% |
1 năm | ฿ 0,2478 | ฿ 0,2760 | 9,36% |
2 năm | ฿ 0,2343 | ฿ 0,2760 | 15,31% |
3 năm | ฿ 0,2285 | ฿ 0,2760 | 17,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Baht Thái (THB) |
DA 100 | ฿ 27,311 |
DA 500 | ฿ 136,55 |
DA 1.000 | ฿ 273,11 |
DA 2.500 | ฿ 682,77 |
DA 5.000 | ฿ 1.365,53 |
DA 10.000 | ฿ 2.731,07 |
DA 25.000 | ฿ 6.827,67 |
DA 50.000 | ฿ 13.655 |
DA 100.000 | ฿ 27.311 |
DA 500.000 | ฿ 136.553 |
DA 1.000.000 | ฿ 273.107 |
DA 2.500.000 | ฿ 682.767 |
DA 5.000.000 | ฿ 1.365.534 |
DA 10.000.000 | ฿ 2.731.068 |
DA 50.000.000 | ฿ 13.655.342 |