Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / THB Đảo
DA
=
฿
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 0,2702 ฿ 0,2760 0,19%
3 tháng ฿ 0,2634 ฿ 0,2760 3,05%
1 năm ฿ 0,2478 ฿ 0,2760 9,36%
2 năm ฿ 0,2343 ฿ 0,2760 15,31%
3 năm ฿ 0,2285 ฿ 0,2760 17,25%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Baht Thái (THB)
DA 100฿ 27,311
DA 500฿ 136,55
DA 1.000฿ 273,11
DA 2.500฿ 682,77
DA 5.000฿ 1.365,53
DA 10.000฿ 2.731,07
DA 25.000฿ 6.827,67
DA 50.000฿ 13.655
DA 100.000฿ 27.311
DA 500.000฿ 136.553
DA 1.000.000฿ 273.107
DA 2.500.000฿ 682.767
DA 5.000.000฿ 1.365.534
DA 10.000.000฿ 2.731.068
DA 50.000.000฿ 13.655.342