Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/DZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DA 3,6234 | DA 3,7011 | 0,19% |
3 tháng | DA 3,6234 | DA 3,7965 | 2,96% |
1 năm | DA 3,6234 | DA 4,0358 | 8,56% |
2 năm | DA 3,6234 | DA 4,2683 | 13,28% |
3 năm | DA 3,6234 | DA 4,3765 | 14,71% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và dinar Algeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Dinar Algeria (DZD) |
฿ 1 | DA 3,6616 |
฿ 5 | DA 18,308 |
฿ 10 | DA 36,616 |
฿ 25 | DA 91,539 |
฿ 50 | DA 183,08 |
฿ 100 | DA 366,16 |
฿ 250 | DA 915,39 |
฿ 500 | DA 1.830,79 |
฿ 1.000 | DA 3.661,57 |
฿ 5.000 | DA 18.308 |
฿ 10.000 | DA 36.616 |
฿ 25.000 | DA 91.539 |
฿ 50.000 | DA 183.079 |
฿ 100.000 | DA 366.157 |
฿ 500.000 | DA 1.830.785 |