Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / DZD Đảo
฿
=
DA
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 3,6234 DA 3,7011 0,19%
3 tháng DA 3,6234 DA 3,7965 2,96%
1 năm DA 3,6234 DA 4,0358 8,56%
2 năm DA 3,6234 DA 4,2683 13,28%
3 năm DA 3,6234 DA 4,3765 14,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Dinar Algeria (DZD)
฿ 1DA 3,6616
฿ 5DA 18,308
฿ 10DA 36,616
฿ 25DA 91,539
฿ 50DA 183,08
฿ 100DA 366,16
฿ 250DA 915,39
฿ 500DA 1.830,79
฿ 1.000DA 3.661,57
฿ 5.000DA 18.308
฿ 10.000DA 36.616
฿ 25.000DA 91.539
฿ 50.000DA 183.079
฿ 100.000DA 366.157
฿ 500.000DA 1.830.785