Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / TMT Đảo
DA
=
m
06/05/2024 10:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 0,02595 m 0,02613 0,22%
3 tháng m 0,02595 m 0,02614 0,10%
1 năm m 0,02538 m 0,02620 0,51%
2 năm m 0,02376 m 0,02620 8,36%
3 năm m 0,02376 m 0,02638 0,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Manat Turkmenistan (TMT)
DA 100m 2,6100
DA 500m 13,050
DA 1.000m 26,100
DA 2.500m 65,249
DA 5.000m 130,50
DA 10.000m 261,00
DA 25.000m 652,49
DA 50.000m 1.304,98
DA 100.000m 2.609,96
DA 500.000m 13.050
DA 1.000.000m 26.100
DA 2.500.000m 65.249
DA 5.000.000m 130.498
DA 10.000.000m 260.996
DA 50.000.000m 1.304.980