Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,02308 | DT 0,02352 | 0,26% |
3 tháng | DT 0,02292 | DT 0,02352 | 0,67% |
1 năm | DT 0,02235 | DT 0,02352 | 3,87% |
2 năm | DT 0,02072 | DT 0,02363 | 10,63% |
3 năm | DT 0,02024 | DT 0,02363 | 12,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Dinar Tunisia (TND) |
DA 100 | DT 2,3255 |
DA 500 | DT 11,628 |
DA 1.000 | DT 23,255 |
DA 2.500 | DT 58,138 |
DA 5.000 | DT 116,28 |
DA 10.000 | DT 232,55 |
DA 25.000 | DT 581,38 |
DA 50.000 | DT 1.162,75 |
DA 100.000 | DT 2.325,50 |
DA 500.000 | DT 11.628 |
DA 1.000.000 | DT 23.255 |
DA 2.500.000 | DT 58.138 |
DA 5.000.000 | DT 116.275 |
DA 10.000.000 | DT 232.550 |
DA 50.000.000 | DT 1.162.751 |