Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / TND Đảo
DA
=
DT
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,02308 DT 0,02352 0,26%
3 tháng DT 0,02292 DT 0,02352 0,67%
1 năm DT 0,02235 DT 0,02352 3,87%
2 năm DT 0,02072 DT 0,02363 10,63%
3 năm DT 0,02024 DT 0,02363 12,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Dinar Tunisia (TND)
DA 100DT 2,3255
DA 500DT 11,628
DA 1.000DT 23,255
DA 2.500DT 58,138
DA 5.000DT 116,28
DA 10.000DT 232,55
DA 25.000DT 581,38
DA 50.000DT 1.162,75
DA 100.000DT 2.325,50
DA 500.000DT 11.628
DA 1.000.000DT 23.255
DA 2.500.000DT 58.138
DA 5.000.000DT 116.275
DA 10.000.000DT 232.550
DA 50.000.000DT 1.162.751