Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / DZD Đảo
DT
=
DA
02/05/2024 10:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 42,523 DA 43,329 0,90%
3 tháng DA 42,523 DA 43,634 0,97%
1 năm DA 42,523 DA 44,748 4,04%
2 năm DA 42,325 DA 48,266 9,38%
3 năm DA 42,325 DA 49,419 12,25%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Dinar Algeria (DZD)
DT 1DA 42,747
DT 5DA 213,73
DT 10DA 427,47
DT 25DA 1.068,67
DT 50DA 2.137,34
DT 100DA 4.274,67
DT 250DA 10.687
DT 500DA 21.373
DT 1.000DA 42.747
DT 5.000DA 213.734
DT 10.000DA 427.467
DT 25.000DA 1.068.668
DT 50.000DA 2.137.337
DT 100.000DA 4.274.674
DT 500.000DA 21.373.368