Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/DZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DA 42,523 | DA 43,329 | 0,90% |
3 tháng | DA 42,523 | DA 43,634 | 0,97% |
1 năm | DA 42,523 | DA 44,748 | 4,04% |
2 năm | DA 42,325 | DA 48,266 | 9,38% |
3 năm | DA 42,325 | DA 49,419 | 12,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và dinar Algeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Dinar Algeria (DZD) |
DT 1 | DA 42,747 |
DT 5 | DA 213,73 |
DT 10 | DA 427,47 |
DT 25 | DA 1.068,67 |
DT 50 | DA 2.137,34 |
DT 100 | DA 4.274,67 |
DT 250 | DA 10.687 |
DT 500 | DA 21.373 |
DT 1.000 | DA 42.747 |
DT 5.000 | DA 213.734 |
DT 10.000 | DA 427.467 |
DT 25.000 | DA 1.068.668 |
DT 50.000 | DA 2.137.337 |
DT 100.000 | DA 4.274.674 |
DT 500.000 | DA 21.373.368 |