Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / TWD Đảo
DA
=
NT$
06/05/2024 8:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,2375 NT$ 0,2426 0,82%
3 tháng NT$ 0,2330 NT$ 0,2426 3,04%
1 năm NT$ 0,2235 NT$ 0,2426 5,82%
2 năm NT$ 0,1988 NT$ 0,2426 17,37%
3 năm NT$ 0,1968 NT$ 0,2426 14,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Tân Đài tệ (TWD)
DA 100NT$ 24,035
DA 500NT$ 120,18
DA 1.000NT$ 240,35
DA 2.500NT$ 600,88
DA 5.000NT$ 1.201,75
DA 10.000NT$ 2.403,50
DA 25.000NT$ 6.008,75
DA 50.000NT$ 12.018
DA 100.000NT$ 24.035
DA 500.000NT$ 120.175
DA 1.000.000NT$ 240.350
DA 2.500.000NT$ 600.875
DA 5.000.000NT$ 1.201.751
DA 10.000.000NT$ 2.403.501
DA 50.000.000NT$ 12.017.507