Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,2375 | NT$ 0,2426 | 0,82% |
3 tháng | NT$ 0,2330 | NT$ 0,2426 | 3,04% |
1 năm | NT$ 0,2235 | NT$ 0,2426 | 5,82% |
2 năm | NT$ 0,1988 | NT$ 0,2426 | 17,37% |
3 năm | NT$ 0,1968 | NT$ 0,2426 | 14,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Tân Đài tệ (TWD) |
DA 100 | NT$ 24,035 |
DA 500 | NT$ 120,18 |
DA 1.000 | NT$ 240,35 |
DA 2.500 | NT$ 600,88 |
DA 5.000 | NT$ 1.201,75 |
DA 10.000 | NT$ 2.403,50 |
DA 25.000 | NT$ 6.008,75 |
DA 50.000 | NT$ 12.018 |
DA 100.000 | NT$ 24.035 |
DA 500.000 | NT$ 120.175 |
DA 1.000.000 | NT$ 240.350 |
DA 2.500.000 | NT$ 600.875 |
DA 5.000.000 | NT$ 1.201.751 |
DA 10.000.000 | NT$ 2.403.501 |
DA 50.000.000 | NT$ 12.017.507 |