Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/DZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DA 4,1219 | DA 4,2112 | 0,84% |
3 tháng | DA 4,1219 | DA 4,2977 | 3,09% |
1 năm | DA 4,1219 | DA 4,4738 | 5,63% |
2 năm | DA 4,1219 | DA 5,0308 | 15,11% |
3 năm | DA 4,1219 | DA 5,0824 | 12,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và dinar Algeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Dinar Algeria (DZD) |
NT$ 1 | DA 4,1644 |
NT$ 5 | DA 20,822 |
NT$ 10 | DA 41,644 |
NT$ 25 | DA 104,11 |
NT$ 50 | DA 208,22 |
NT$ 100 | DA 416,44 |
NT$ 250 | DA 1.041,11 |
NT$ 500 | DA 2.082,22 |
NT$ 1.000 | DA 4.164,45 |
NT$ 5.000 | DA 20.822 |
NT$ 10.000 | DA 41.644 |
NT$ 25.000 | DA 104.111 |
NT$ 50.000 | DA 208.222 |
NT$ 100.000 | DA 416.445 |
NT$ 500.000 | DA 2.082.223 |