Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / DZD Đảo
NT$
=
DA
05/05/2024 9:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 4,1219 DA 4,2112 0,84%
3 tháng DA 4,1219 DA 4,2977 3,09%
1 năm DA 4,1219 DA 4,4738 5,63%
2 năm DA 4,1219 DA 5,0308 15,11%
3 năm DA 4,1219 DA 5,0824 12,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Dinar Algeria (DZD)
NT$ 1DA 4,1644
NT$ 5DA 20,822
NT$ 10DA 41,644
NT$ 25DA 104,11
NT$ 50DA 208,22
NT$ 100DA 416,44
NT$ 250DA 1.041,11
NT$ 500DA 2.082,22
NT$ 1.000DA 4.164,45
NT$ 5.000DA 20.822
NT$ 10.000DA 41.644
NT$ 25.000DA 104.111
NT$ 50.000DA 208.222
NT$ 100.000DA 416.445
NT$ 500.000DA 2.082.223