Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,2889 | ₴ 0,2955 | 1,09% |
3 tháng | ₴ 0,2793 | ₴ 0,2955 | 4,71% |
1 năm | ₴ 0,2638 | ₴ 0,2955 | 7,46% |
2 năm | ₴ 0,2005 | ₴ 0,2955 | 40,97% |
3 năm | ₴ 0,1890 | ₴ 0,2955 | 41,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
DA 100 | ₴ 29,283 |
DA 500 | ₴ 146,42 |
DA 1.000 | ₴ 292,83 |
DA 2.500 | ₴ 732,08 |
DA 5.000 | ₴ 1.464,16 |
DA 10.000 | ₴ 2.928,32 |
DA 25.000 | ₴ 7.320,79 |
DA 50.000 | ₴ 14.642 |
DA 100.000 | ₴ 29.283 |
DA 500.000 | ₴ 146.416 |
DA 1.000.000 | ₴ 292.832 |
DA 2.500.000 | ₴ 732.079 |
DA 5.000.000 | ₴ 1.464.158 |
DA 10.000.000 | ₴ 2.928.316 |
DA 50.000.000 | ₴ 14.641.581 |