Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/DZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DA 3,3845 | DA 3,4610 | 1,08% |
3 tháng | DA 3,3845 | DA 3,5802 | 4,49% |
1 năm | DA 3,3845 | DA 3,7903 | 6,94% |
2 năm | DA 3,3845 | DA 4,9863 | 29,06% |
3 năm | DA 3,3845 | DA 5,2899 | 29,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và dinar Algeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Dinar Algeria (DZD) |
₴ 1 | DA 3,4134 |
₴ 5 | DA 17,067 |
₴ 10 | DA 34,134 |
₴ 25 | DA 85,336 |
₴ 50 | DA 170,67 |
₴ 100 | DA 341,34 |
₴ 250 | DA 853,36 |
₴ 500 | DA 1.706,72 |
₴ 1.000 | DA 3.413,44 |
₴ 5.000 | DA 17.067 |
₴ 10.000 | DA 34.134 |
₴ 25.000 | DA 85.336 |
₴ 50.000 | DA 170.672 |
₴ 100.000 | DA 341.344 |
₴ 500.000 | DA 1.706.719 |