Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / UGX Đảo
DA
=
USh
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 28,191 USh 28,869 1,75%
3 tháng USh 28,191 USh 29,408 0,19%
1 năm USh 26,424 USh 29,408 2,07%
2 năm USh 24,367 USh 29,408 14,85%
3 năm USh 24,367 USh 29,408 4,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Shilling Uganda (UGX)
DA 1USh 28,392
DA 5USh 141,96
DA 10USh 283,92
DA 25USh 709,80
DA 50USh 1.419,59
DA 100USh 2.839,18
DA 250USh 7.097,95
DA 500USh 14.196
DA 1.000USh 28.392
DA 5.000USh 141.959
DA 10.000USh 283.918
DA 25.000USh 709.795
DA 50.000USh 1.419.590
DA 100.000USh 2.839.180
DA 500.000USh 14.195.900