Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / DZD Đảo
USh
=
DA
08/05/2024 9:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 0,03510 DA 0,03571 1,04%
3 tháng DA 0,03400 DA 0,03571 1,66%
1 năm DA 0,03400 DA 0,03785 1,95%
2 năm DA 0,03400 DA 0,04074 12,35%
3 năm DA 0,03400 DA 0,04104 5,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Dinar Algeria (DZD)
USh 100DA 3,5606
USh 500DA 17,803
USh 1.000DA 35,606
USh 2.500DA 89,014
USh 5.000DA 178,03
USh 10.000DA 356,06
USh 25.000DA 890,14
USh 50.000DA 1.780,29
USh 100.000DA 3.560,58
USh 500.000DA 17.803
USh 1.000.000DA 35.606
USh 2.500.000DA 89.014
USh 5.000.000DA 178.029
USh 10.000.000DA 356.058
USh 50.000.000DA 1.780.288