Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / USD Đảo
DA
=
US$
03/05/2024 2:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,007415 US$ 0,007447 0,11%
3 tháng US$ 0,007414 US$ 0,007447 0,09%
1 năm US$ 0,007250 US$ 0,007470 0,48%
2 năm US$ 0,006793 US$ 0,007470 7,50%
3 năm US$ 0,006793 US$ 0,007517 0,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Đô la Mỹ (USD)
DA 1.000US$ 7,4432
DA 5.000US$ 37,216
DA 10.000US$ 74,432
DA 25.000US$ 186,08
DA 50.000US$ 372,16
DA 100.000US$ 744,32
DA 250.000US$ 1.860,80
DA 500.000US$ 3.721,59
DA 1.000.000US$ 7.443,19
DA 5.000.000US$ 37.216
DA 10.000.000US$ 74.432
DA 25.000.000US$ 186.080
DA 50.000.000US$ 372.159
DA 100.000.000US$ 744.319
DA 500.000.000US$ 3.721.595