Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / DZD Đảo
US$
=
DA
02/05/2024 11:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 134,29 DA 134,86 0,17%
3 tháng DA 134,29 DA 134,87 0,13%
1 năm DA 133,87 DA 137,92 0,74%
2 năm DA 133,87 DA 147,21 7,11%
3 năm DA 133,04 DA 147,21 0,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Dinar Algeria (DZD)
US$ 1DA 134,42
US$ 5DA 672,12
US$ 10DA 1.344,24
US$ 25DA 3.360,61
US$ 50DA 6.721,21
US$ 100DA 13.442
US$ 250DA 33.606
US$ 500DA 67.212
US$ 1.000DA 134.424
US$ 5.000DA 672.121
US$ 10.000DA 1.344.242
US$ 25.000DA 3.360.606
US$ 50.000DA 6.721.212
US$ 100.000DA 13.442.424
US$ 500.000DA 67.212.121