Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / UYU Đảo
د.ج
=
$U
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 0,2781 $U 0,2887 1,74%
3 tháng $U 0,2781 $U 0,2917 1,42%
1 năm $U 0,2744 $U 0,2984 0,24%
2 năm $U 0,2685 $U 0,2984 1,46%
3 năm $U 0,2685 $U 0,3321 13,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Peso Uruguay (UYU)
د.ج 100$U 28,562
د.ج 500$U 142,81
د.ج 1.000$U 285,62
د.ج 2.500$U 714,04
د.ج 5.000$U 1.428,08
د.ج 10.000$U 2.856,16
د.ج 25.000$U 7.140,41
د.ج 50.000$U 14.281
د.ج 100.000$U 28.562
د.ج 500.000$U 142.808
د.ج 1.000.000$U 285.616
د.ج 2.500.000$U 714.041
د.ج 5.000.000$U 1.428.082
د.ج 10.000.000$U 2.856.165
د.ج 50.000.000$U 14.280.825