Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 0,2781 | $U 0,2887 | 1,74% |
3 tháng | $U 0,2781 | $U 0,2917 | 1,42% |
1 năm | $U 0,2744 | $U 0,2984 | 0,24% |
2 năm | $U 0,2685 | $U 0,2984 | 1,46% |
3 năm | $U 0,2685 | $U 0,3321 | 13,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Peso Uruguay (UYU) |
د.ج 100 | $U 28,562 |
د.ج 500 | $U 142,81 |
د.ج 1.000 | $U 285,62 |
د.ج 2.500 | $U 714,04 |
د.ج 5.000 | $U 1.428,08 |
د.ج 10.000 | $U 2.856,16 |
د.ج 25.000 | $U 7.140,41 |
د.ج 50.000 | $U 14.281 |
د.ج 100.000 | $U 28.562 |
د.ج 500.000 | $U 142.808 |
د.ج 1.000.000 | $U 285.616 |
د.ج 2.500.000 | $U 714.041 |
د.ج 5.000.000 | $U 1.428.082 |
د.ج 10.000.000 | $U 2.856.165 |
د.ج 50.000.000 | $U 14.280.825 |