Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/DZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DA 3,4643 | DA 3,5206 | 0,04% |
3 tháng | DA 3,4278 | DA 3,5961 | 1,61% |
1 năm | DA 3,3515 | DA 3,6441 | 0,23% |
2 năm | DA 3,3515 | DA 3,7239 | 0,46% |
3 năm | DA 3,0111 | DA 3,7239 | 15,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và dinar Algeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Bảng quy đổi giá
Peso Uruguay (UYU) | Dinar Algeria (DZD) |
$U 1 | DA 3,4888 |
$U 5 | DA 17,444 |
$U 10 | DA 34,888 |
$U 25 | DA 87,219 |
$U 50 | DA 174,44 |
$U 100 | DA 348,88 |
$U 250 | DA 872,19 |
$U 500 | DA 1.744,39 |
$U 1.000 | DA 3.488,78 |
$U 5.000 | DA 17.444 |
$U 10.000 | DA 34.888 |
$U 25.000 | DA 87.219 |
$U 50.000 | DA 174.439 |
$U 100.000 | DA 348.878 |
$U 500.000 | DA 1.744.389 |