Công cụ quy đổi tiền tệ - UYU / DZD Đảo
$U
=
DA
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 3,4643 DA 3,5206 0,04%
3 tháng DA 3,4278 DA 3,5961 1,61%
1 năm DA 3,3515 DA 3,6441 0,23%
2 năm DA 3,3515 DA 3,7239 0,46%
3 năm DA 3,0111 DA 3,7239 15,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Peso Uruguay (UYU)Dinar Algeria (DZD)
$U 1DA 3,4888
$U 5DA 17,444
$U 10DA 34,888
$U 25DA 87,219
$U 50DA 174,44
$U 100DA 348,88
$U 250DA 872,19
$U 500DA 1.744,39
$U 1.000DA 3.488,78
$U 5.000DA 17.444
$U 10.000DA 34.888
$U 25.000DA 87.219
$U 50.000DA 174.439
$U 100.000DA 348.878
$U 500.000DA 1.744.389