Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 185,19 | ₫ 189,23 | 1,76% |
3 tháng | ₫ 180,71 | ₫ 189,23 | 4,33% |
1 năm | ₫ 171,55 | ₫ 189,23 | 8,89% |
2 năm | ₫ 157,43 | ₫ 189,23 | 18,94% |
3 năm | ₫ 157,43 | ₫ 189,23 | 9,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Việt Nam Đồng (VND) |
DA 1 | ₫ 188,84 |
DA 5 | ₫ 944,18 |
DA 10 | ₫ 1.888,35 |
DA 25 | ₫ 4.720,88 |
DA 50 | ₫ 9.441,76 |
DA 100 | ₫ 18.884 |
DA 250 | ₫ 47.209 |
DA 500 | ₫ 94.418 |
DA 1.000 | ₫ 188.835 |
DA 5.000 | ₫ 944.176 |
DA 10.000 | ₫ 1.888.352 |
DA 25.000 | ₫ 4.720.879 |
DA 50.000 | ₫ 9.441.759 |
DA 100.000 | ₫ 18.883.517 |
DA 500.000 | ₫ 94.417.587 |