Công cụ quy đổi tiền tệ - EGP / EUR Đảo
=
29/04/2024 3:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,01926 0,01975 0,78%
3 tháng 0,01853 0,03024 34,70%
1 năm 0,01853 0,03089 33,59%
2 năm 0,01853 0,05354 62,07%
3 năm 0,01853 0,05872 63,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Bảng Ai Cập (EGP)Euro (EUR)
100 1,9502
500 9,7509
1.000 19,502
2.500 48,755
5.000 97,509
10.000 195,02
25.000 487,55
50.000 975,09
100.000 1.950,18
500.000 9.750,91
1.000.000 19.502
2.500.000 48.755
5.000.000 97.509
10.000.000 195.018
50.000.000 975.091