Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / EGP Đảo
=
02/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/EGP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 50,628 51,915 0,76%
3 tháng 33,072 53,964 51,85%
1 năm 32,373 53,964 50,85%
2 năm 18,679 53,964 162,54%
3 năm 17,029 53,964 170,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và bảng Ai Cập

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Bảng Ai Cập (EGP)
1 51,283
5 256,42
10 512,83
25 1.282,08
50 2.564,16
100 5.128,31
250 12.821
500 25.642
1.000 51.283
5.000 256.416
10.000 512.831
25.000 1.282.078
50.000 2.564.157
100.000 5.128.314
500.000 25.641.568