Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,05451 | ₾ 0,05659 | 1,59% |
3 tháng | ₾ 0,05359 | ₾ 0,08625 | 35,43% |
1 năm | ₾ 0,05359 | ₾ 0,08786 | 30,50% |
2 năm | ₾ 0,05359 | ₾ 0,1666 | 66,06% |
3 năm | ₾ 0,05359 | ₾ 0,2218 | 74,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Bảng Ai Cập (EGP) | Kari Gruzia (GEL) |
E£ 100 | ₾ 5,5748 |
E£ 500 | ₾ 27,874 |
E£ 1.000 | ₾ 55,748 |
E£ 2.500 | ₾ 139,37 |
E£ 5.000 | ₾ 278,74 |
E£ 10.000 | ₾ 557,48 |
E£ 25.000 | ₾ 1.393,69 |
E£ 50.000 | ₾ 2.787,38 |
E£ 100.000 | ₾ 5.574,77 |
E£ 500.000 | ₾ 27.874 |
E£ 1.000.000 | ₾ 55.748 |
E£ 2.500.000 | ₾ 139.369 |
E£ 5.000.000 | ₾ 278.738 |
E£ 10.000.000 | ₾ 557.477 |
E£ 50.000.000 | ₾ 2.787.384 |