Công cụ quy đổi tiền tệ - EGP / GEL Đảo
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,05451 0,05659 1,59%
3 tháng 0,05359 0,08625 35,43%
1 năm 0,05359 0,08786 30,50%
2 năm 0,05359 0,1666 66,06%
3 năm 0,05359 0,2218 74,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Bảng Ai Cập (EGP)Kari Gruzia (GEL)
100 5,5748
500 27,874
1.000 55,748
2.500 139,37
5.000 278,74
10.000 557,48
25.000 1.393,69
50.000 2.787,38
100.000 5.574,77
500.000 27.874
1.000.000 55.748
2.500.000 139.369
5.000.000 278.738
10.000.000 557.477
50.000.000 2.787.384