Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/EGP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | E£ 17,558 | E£ 18,344 | 3,39% |
3 tháng | E£ 11,616 | E£ 18,659 | 50,55% |
1 năm | E£ 11,382 | E£ 18,659 | 46,34% |
2 năm | E£ 6,1429 | E£ 18,659 | 184,44% |
3 năm | E£ 4,6351 | E£ 18,659 | 277,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và bảng Ai Cập
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Bảng Ai Cập (EGP) |
₾ 1 | E£ 17,003 |
₾ 5 | E£ 85,014 |
₾ 10 | E£ 170,03 |
₾ 25 | E£ 425,07 |
₾ 50 | E£ 850,14 |
₾ 100 | E£ 1.700,27 |
₾ 250 | E£ 4.250,68 |
₾ 500 | E£ 8.501,36 |
₾ 1.000 | E£ 17.003 |
₾ 5.000 | E£ 85.014 |
₾ 10.000 | E£ 170.027 |
₾ 25.000 | E£ 425.068 |
₾ 50.000 | E£ 850.136 |
₾ 100.000 | E£ 1.700.271 |
₾ 500.000 | E£ 8.501.356 |