Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / EGP Đảo
=
16/05/2024 10:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/EGP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 17,558 18,344 3,39%
3 tháng 11,616 18,659 50,55%
1 năm 11,382 18,659 46,34%
2 năm 6,1429 18,659 184,44%
3 năm 4,6351 18,659 277,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và bảng Ai Cập

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Bảng Ai Cập (EGP)
1 17,003
5 85,014
10 170,03
25 425,07
50 850,14
100 1.700,27
250 4.250,68
500 8.501,36
1.000 17.003
5.000 85.014
10.000 170.027
25.000 425.068
50.000 850.136
100.000 1.700.271
500.000 8.501.356