Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,2753 | GH₵ 0,2869 | 2,46% |
3 tháng | GH₵ 0,2571 | GH₵ 0,4130 | 29,38% |
1 năm | GH₵ 0,2571 | GH₵ 0,4130 | 25,05% |
2 năm | GH₵ 0,2571 | GH₵ 0,7062 | 30,00% |
3 năm | GH₵ 0,2571 | GH₵ 0,7062 | 22,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Bảng Ai Cập (EGP) | Cedi Ghana (GHS) |
E£ 100 | GH₵ 28,433 |
E£ 500 | GH₵ 142,16 |
E£ 1.000 | GH₵ 284,33 |
E£ 2.500 | GH₵ 710,81 |
E£ 5.000 | GH₵ 1.421,63 |
E£ 10.000 | GH₵ 2.843,25 |
E£ 25.000 | GH₵ 7.108,13 |
E£ 50.000 | GH₵ 14.216 |
E£ 100.000 | GH₵ 28.433 |
E£ 500.000 | GH₵ 142.163 |
E£ 1.000.000 | GH₵ 284.325 |
E£ 2.500.000 | GH₵ 710.813 |
E£ 5.000.000 | GH₵ 1.421.627 |
E£ 10.000.000 | GH₵ 2.843.254 |
E£ 50.000.000 | GH₵ 14.216.268 |