Công cụ quy đổi tiền tệ - EGP / GHS Đảo
=
GH₵
03/05/2024 3:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,2753 GH₵ 0,2869 2,46%
3 tháng GH₵ 0,2571 GH₵ 0,4130 29,38%
1 năm GH₵ 0,2571 GH₵ 0,4130 25,05%
2 năm GH₵ 0,2571 GH₵ 0,7062 30,00%
3 năm GH₵ 0,2571 GH₵ 0,7062 22,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Bảng Ai Cập (EGP)Cedi Ghana (GHS)
100GH₵ 28,433
500GH₵ 142,16
1.000GH₵ 284,33
2.500GH₵ 710,81
5.000GH₵ 1.421,63
10.000GH₵ 2.843,25
25.000GH₵ 7.108,13
50.000GH₵ 14.216
100.000GH₵ 28.433
500.000GH₵ 142.163
1.000.000GH₵ 284.325
2.500.000GH₵ 710.813
5.000.000GH₵ 1.421.627
10.000.000GH₵ 2.843.254
50.000.000GH₵ 14.216.268