Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / EGP Đảo
GH₵
=
10/05/2024 10:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/EGP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 3,4060 3,6319 3,93%
3 tháng 2,4212 3,8901 36,51%
1 năm 2,4212 3,8901 30,19%
2 năm 1,4160 3,8901 38,49%
3 năm 1,4160 3,8901 24,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và bảng Ai Cập

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Bảng Ai Cập (EGP)
GH₵ 1 3,4116
GH₵ 5 17,058
GH₵ 10 34,116
GH₵ 25 85,290
GH₵ 50 170,58
GH₵ 100 341,16
GH₵ 250 852,90
GH₵ 500 1.705,80
GH₵ 1.000 3.411,60
GH₵ 5.000 17.058
GH₵ 10.000 34.116
GH₵ 25.000 85.290
GH₵ 50.000 170.580
GH₵ 100.000 341.160
GH₵ 500.000 1.705.799