Công cụ quy đổi tiền tệ - EGP / GTQ Đảo
=
Q
05/05/2024 10:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 0,1595 Q 0,1647 1,63%
3 tháng Q 0,1575 Q 0,2553 36,66%
1 năm Q 0,1575 Q 0,2562 35,63%
2 năm Q 0,1575 Q 0,4210 60,94%
3 năm Q 0,1575 Q 0,4999 67,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Bảng Ai Cập (EGP)Quetzal Guatemala (GTQ)
100Q 16,170
500Q 80,848
1.000Q 161,70
2.500Q 404,24
5.000Q 808,48
10.000Q 1.616,96
25.000Q 4.042,41
50.000Q 8.084,81
100.000Q 16.170
500.000Q 80.848
1.000.000Q 161.696
2.500.000Q 404.241
5.000.000Q 808.481
10.000.000Q 1.616.962
50.000.000Q 8.084.812