Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,1595 | Q 0,1647 | 1,63% |
3 tháng | Q 0,1575 | Q 0,2553 | 36,66% |
1 năm | Q 0,1575 | Q 0,2562 | 35,63% |
2 năm | Q 0,1575 | Q 0,4210 | 60,94% |
3 năm | Q 0,1575 | Q 0,4999 | 67,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Bảng Ai Cập (EGP) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
E£ 100 | Q 16,170 |
E£ 500 | Q 80,848 |
E£ 1.000 | Q 161,70 |
E£ 2.500 | Q 404,24 |
E£ 5.000 | Q 808,48 |
E£ 10.000 | Q 1.616,96 |
E£ 25.000 | Q 4.042,41 |
E£ 50.000 | Q 8.084,81 |
E£ 100.000 | Q 16.170 |
E£ 500.000 | Q 80.848 |
E£ 1.000.000 | Q 161.696 |
E£ 2.500.000 | Q 404.241 |
E£ 5.000.000 | Q 808.481 |
E£ 10.000.000 | Q 1.616.962 |
E£ 50.000.000 | Q 8.084.812 |