Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / EGP Đảo
Q
=
16/05/2024 8:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/EGP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 6,0328 6,2712 3,70%
3 tháng 3,9509 6,3510 52,61%
1 năm 3,9031 6,3510 52,72%
2 năm 2,3811 6,3510 153,20%
3 năm 2,0004 6,3510 196,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và bảng Ai Cập

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Bảng Ai Cập (EGP)
Q 1 6,0392
Q 5 30,196
Q 10 60,392
Q 25 150,98
Q 50 301,96
Q 100 603,92
Q 250 1.509,79
Q 500 3.019,59
Q 1.000 6.039,17
Q 5.000 30.196
Q 10.000 60.392
Q 25.000 150.979
Q 50.000 301.959
Q 100.000 603.917
Q 500.000 3.019.585