Công cụ quy đổi tiền tệ - EGP / HKD Đảo
=
HK$
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,1605 HK$ 0,1653 1,40%
3 tháng HK$ 0,1582 HK$ 0,2534 35,61%
1 năm HK$ 0,1582 HK$ 0,2543 35,73%
2 năm HK$ 0,1582 HK$ 0,4299 61,62%
3 năm HK$ 0,1582 HK$ 0,4991 67,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Bảng Ai Cập (EGP)Đô la Hồng Kông (HKD)
100HK$ 16,312
500HK$ 81,562
1.000HK$ 163,12
2.500HK$ 407,81
5.000HK$ 815,62
10.000HK$ 1.631,25
25.000HK$ 4.078,12
50.000HK$ 8.156,23
100.000HK$ 16.312
500.000HK$ 81.562
1.000.000HK$ 163.125
2.500.000HK$ 407.812
5.000.000HK$ 815.623
10.000.000HK$ 1.631.246
50.000.000HK$ 8.156.230