Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,1605 | HK$ 0,1653 | 1,40% |
3 tháng | HK$ 0,1582 | HK$ 0,2534 | 35,61% |
1 năm | HK$ 0,1582 | HK$ 0,2543 | 35,73% |
2 năm | HK$ 0,1582 | HK$ 0,4299 | 61,62% |
3 năm | HK$ 0,1582 | HK$ 0,4991 | 67,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Bảng Ai Cập (EGP) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
E£ 100 | HK$ 16,312 |
E£ 500 | HK$ 81,562 |
E£ 1.000 | HK$ 163,12 |
E£ 2.500 | HK$ 407,81 |
E£ 5.000 | HK$ 815,62 |
E£ 10.000 | HK$ 1.631,25 |
E£ 25.000 | HK$ 4.078,12 |
E£ 50.000 | HK$ 8.156,23 |
E£ 100.000 | HK$ 16.312 |
E£ 500.000 | HK$ 81.562 |
E£ 1.000.000 | HK$ 163.125 |
E£ 2.500.000 | HK$ 407.812 |
E£ 5.000.000 | HK$ 815.623 |
E£ 10.000.000 | HK$ 1.631.246 |
E£ 50.000.000 | HK$ 8.156.230 |