Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / EGP Đảo
HK$
=
28/04/2024 11:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/EGP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 6,0254 6,2314 1,34%
3 tháng 3,9465 6,3212 54,73%
1 năm 3,9236 6,3212 55,19%
2 năm 2,3260 6,3212 159,31%
3 năm 2,0036 6,3212 203,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và bảng Ai Cập

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Bảng Ai Cập (EGP)
HK$ 1 6,1127
HK$ 5 30,564
HK$ 10 61,127
HK$ 25 152,82
HK$ 50 305,64
HK$ 100 611,27
HK$ 250 1.528,18
HK$ 500 3.056,35
HK$ 1.000 6.112,70
HK$ 5.000 30.564
HK$ 10.000 61.127
HK$ 25.000 152.818
HK$ 50.000 305.635
HK$ 100.000 611.270
HK$ 500.000 3.056.352