Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 2,7186 | G 2,7916 | 0,99% |
3 tháng | G 2,6729 | G 4,3034 | 35,07% |
1 năm | G 2,6729 | G 4,8702 | 43,31% |
2 năm | G 2,6729 | G 6,9418 | 53,86% |
3 năm | G 2,6729 | G 6,9418 | 50,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Bảng Ai Cập (EGP) | Gourde Haiti (HTG) |
E£ 1 | G 2,7610 |
E£ 5 | G 13,805 |
E£ 10 | G 27,610 |
E£ 25 | G 69,025 |
E£ 50 | G 138,05 |
E£ 100 | G 276,10 |
E£ 250 | G 690,25 |
E£ 500 | G 1.380,51 |
E£ 1.000 | G 2.761,01 |
E£ 5.000 | G 13.805 |
E£ 10.000 | G 27.610 |
E£ 25.000 | G 69.025 |
E£ 50.000 | G 138.051 |
E£ 100.000 | G 276.101 |
E£ 500.000 | G 1.380.505 |