Công cụ quy đổi tiền tệ - EGP / HTG Đảo
=
G
06/05/2024 8:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 2,7186 G 2,7916 0,99%
3 tháng G 2,6729 G 4,3034 35,07%
1 năm G 2,6729 G 4,8702 43,31%
2 năm G 2,6729 G 6,9418 53,86%
3 năm G 2,6729 G 6,9418 50,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Bảng Ai Cập (EGP)Gourde Haiti (HTG)
1G 2,7610
5G 13,805
10G 27,610
25G 69,025
50G 138,05
100G 276,10
250G 690,25
500G 1.380,51
1.000G 2.761,01
5.000G 13.805
10.000G 27.610
25.000G 69.025
50.000G 138.051
100.000G 276.101
500.000G 1.380.505