Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / EGP Đảo
G
=
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/EGP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,3566 0,3678 0,27%
3 tháng 0,2324 0,3741 51,95%
1 năm 0,2106 0,3741 69,66%
2 năm 0,1441 0,3741 114,95%
3 năm 0,1441 0,3741 99,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và bảng Ai Cập

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Bảng Ai Cập (EGP)
G 10 3,5695
G 50 17,848
G 100 35,695
G 250 89,239
G 500 178,48
G 1.000 356,95
G 2.500 892,39
G 5.000 1.784,77
G 10.000 3.569,55
G 50.000 17.848
G 100.000 35.695
G 250.000 89.239
G 500.000 178.477
G 1.000.000 356.955
G 5.000.000 1.784.773