Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 331,28 | Rp 339,38 | 0,76% |
3 tháng | Rp 315,30 | Rp 512,22 | 33,84% |
1 năm | Rp 315,30 | Rp 516,26 | 28,71% |
2 năm | Rp 315,30 | Rp 804,97 | 56,75% |
3 năm | Rp 315,30 | Rp 930,39 | 63,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, ج.م, L.E
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Bảng Ai Cập (EGP) | Rupiah Indonesia (IDR) |
ج.م 1 | Rp 339,32 |
ج.م 5 | Rp 1.696,62 |
ج.م 10 | Rp 3.393,24 |
ج.م 25 | Rp 8.483,10 |
ج.م 50 | Rp 16.966 |
ج.م 100 | Rp 33.932 |
ج.م 250 | Rp 84.831 |
ج.م 500 | Rp 169.662 |
ج.م 1.000 | Rp 339.324 |
ج.م 5.000 | Rp 1.696.620 |
ج.م 10.000 | Rp 3.393.239 |
ج.م 25.000 | Rp 8.483.098 |
ج.م 50.000 | Rp 16.966.195 |
ج.م 100.000 | Rp 33.932.391 |
ج.م 500.000 | Rp 169.661.954 |