Công cụ quy đổi tiền tệ - EGP / IDR Đảo
ج.م
=
Rp
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 331,28 Rp 339,38 0,76%
3 tháng Rp 315,30 Rp 512,22 33,84%
1 năm Rp 315,30 Rp 516,26 28,71%
2 năm Rp 315,30 Rp 804,97 56,75%
3 năm Rp 315,30 Rp 930,39 63,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , ج.م, L.E
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Bảng Ai Cập (EGP)Rupiah Indonesia (IDR)
ج.م 1Rp 339,32
ج.م 5Rp 1.696,62
ج.م 10Rp 3.393,24
ج.م 25Rp 8.483,10
ج.م 50Rp 16.966
ج.م 100Rp 33.932
ج.م 250Rp 84.831
ج.م 500Rp 169.662
ج.م 1.000Rp 339.324
ج.م 5.000Rp 1.696.620
ج.م 10.000Rp 3.393.239
ج.م 25.000Rp 8.483.098
ج.م 50.000Rp 16.966.195
ج.م 100.000Rp 33.932.391
ج.م 500.000Rp 169.661.954