Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 1,7145 | ₹ 1,7618 | 1,23% |
3 tháng | ₹ 1,6720 | ₹ 2,6877 | 35,25% |
1 năm | ₹ 1,6720 | ₹ 2,7031 | 34,12% |
2 năm | ₹ 1,6720 | ₹ 4,2539 | 57,88% |
3 năm | ₹ 1,6720 | ₹ 4,9062 | 63,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Bảng Ai Cập (EGP) | Rupee Ấn Độ (INR) |
E£ 1 | ₹ 1,7409 |
E£ 5 | ₹ 8,7046 |
E£ 10 | ₹ 17,409 |
E£ 25 | ₹ 43,523 |
E£ 50 | ₹ 87,046 |
E£ 100 | ₹ 174,09 |
E£ 250 | ₹ 435,23 |
E£ 500 | ₹ 870,46 |
E£ 1.000 | ₹ 1.740,92 |
E£ 5.000 | ₹ 8.704,59 |
E£ 10.000 | ₹ 17.409 |
E£ 25.000 | ₹ 43.523 |
E£ 50.000 | ₹ 87.046 |
E£ 100.000 | ₹ 174.092 |
E£ 500.000 | ₹ 870.459 |