Công cụ quy đổi tiền tệ - EGP / INR Đảo
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,7145 1,7618 1,23%
3 tháng 1,6720 2,6877 35,25%
1 năm 1,6720 2,7031 34,12%
2 năm 1,6720 4,2539 57,88%
3 năm 1,6720 4,9062 63,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Bảng Ai Cập (EGP)Rupee Ấn Độ (INR)
1 1,7409
5 8,7046
10 17,409
25 43,523
50 87,046
100 174,09
250 435,23
500 870,46
1.000 1.740,92
5.000 8.704,59
10.000 17.409
25.000 43.523
50.000 87.046
100.000 174.092
500.000 870.459