Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/EGP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | E£ 0,5676 | E£ 0,5833 | 1,24% |
3 tháng | E£ 0,3721 | E£ 0,5981 | 54,44% |
1 năm | E£ 0,3700 | E£ 0,5981 | 51,78% |
2 năm | E£ 0,2351 | E£ 0,5981 | 137,43% |
3 năm | E£ 0,2038 | E£ 0,5981 | 171,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và bảng Ai Cập
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Bảng Ai Cập (EGP) |
₹ 1 | E£ 0,5745 |
₹ 5 | E£ 2,8727 |
₹ 10 | E£ 5,7455 |
₹ 25 | E£ 14,364 |
₹ 50 | E£ 28,727 |
₹ 100 | E£ 57,455 |
₹ 250 | E£ 143,64 |
₹ 500 | E£ 287,27 |
₹ 1.000 | E£ 574,55 |
₹ 5.000 | E£ 2.872,73 |
₹ 10.000 | E£ 5.745,47 |
₹ 25.000 | E£ 14.364 |
₹ 50.000 | E£ 28.727 |
₹ 100.000 | E£ 57.455 |
₹ 500.000 | E£ 287.273 |