Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 3,1848 | J$ 3,2617 | 0,11% |
3 tháng | J$ 3,1376 | J$ 5,0979 | 35,65% |
1 năm | J$ 3,1376 | J$ 5,0979 | 34,38% |
2 năm | J$ 3,1376 | J$ 8,5373 | 61,35% |
3 năm | J$ 3,1376 | J$ 10,078 | 66,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, ج.م, L.E
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Bảng Ai Cập (EGP) | Đô la Jamaica (JMD) |
ج.م 1 | J$ 3,2598 |
ج.م 5 | J$ 16,299 |
ج.م 10 | J$ 32,598 |
ج.م 25 | J$ 81,496 |
ج.م 50 | J$ 162,99 |
ج.م 100 | J$ 325,98 |
ج.م 250 | J$ 814,96 |
ج.م 500 | J$ 1.629,92 |
ج.م 1.000 | J$ 3.259,83 |
ج.م 5.000 | J$ 16.299 |
ج.م 10.000 | J$ 32.598 |
ج.م 25.000 | J$ 81.496 |
ج.م 50.000 | J$ 162.992 |
ج.م 100.000 | J$ 325.983 |
ج.م 500.000 | J$ 1.629.916 |