Công cụ quy đổi tiền tệ - EGP / JMD Đảo
ج.م
=
J$
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/JMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng J$ 3,1848 J$ 3,2617 0,11%
3 tháng J$ 3,1376 J$ 5,0979 35,65%
1 năm J$ 3,1376 J$ 5,0979 34,38%
2 năm J$ 3,1376 J$ 8,5373 61,35%
3 năm J$ 3,1376 J$ 10,078 66,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và đô la Jamaica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , ج.م, L.E
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica

Bảng quy đổi giá

Bảng Ai Cập (EGP)Đô la Jamaica (JMD)
ج.م 1J$ 3,2598
ج.م 5J$ 16,299
ج.م 10J$ 32,598
ج.م 25J$ 81,496
ج.م 50J$ 162,99
ج.م 100J$ 325,98
ج.م 250J$ 814,96
ج.م 500J$ 1.629,92
ج.م 1.000J$ 3.259,83
ج.م 5.000J$ 16.299
ج.م 10.000J$ 32.598
ج.م 25.000J$ 81.496
ج.م 50.000J$ 162.992
ج.م 100.000J$ 325.983
ج.م 500.000J$ 1.629.916