Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / EGP Đảo
J$
=
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/EGP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,3013 0,3140 1,42%
3 tháng 0,1970 0,3187 52,80%
1 năm 0,1962 0,3187 50,21%
2 năm 0,1171 0,3187 153,46%
3 năm 0,09922 0,3187 191,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và bảng Ai Cập

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Bảng Ai Cập (EGP)
J$ 10 3,0215
J$ 50 15,107
J$ 100 30,215
J$ 250 75,537
J$ 500 151,07
J$ 1.000 302,15
J$ 2.500 755,37
J$ 5.000 1.510,74
J$ 10.000 3.021,49
J$ 50.000 15.107
J$ 100.000 30.215
J$ 250.000 75.537
J$ 500.000 151.074
J$ 1.000.000 302.149
J$ 5.000.000 1.510.745