Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 3,1689 | JP¥ 3,2737 | 2,28% |
3 tháng | JP¥ 2,9804 | JP¥ 4,8783 | 31,58% |
1 năm | JP¥ 2,9804 | JP¥ 4,9095 | 24,15% |
2 năm | JP¥ 2,9804 | JP¥ 7,7152 | 52,61% |
3 năm | JP¥ 2,9804 | JP¥ 7,7152 | 52,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Bảng Ai Cập (EGP) | Yên Nhật (JPY) |
E£ 1 | JP¥ 3,2920 |
E£ 5 | JP¥ 16,460 |
E£ 10 | JP¥ 32,920 |
E£ 25 | JP¥ 82,299 |
E£ 50 | JP¥ 164,60 |
E£ 100 | JP¥ 329,20 |
E£ 250 | JP¥ 822,99 |
E£ 500 | JP¥ 1.645,98 |
E£ 1.000 | JP¥ 3.291,97 |
E£ 5.000 | JP¥ 16.460 |
E£ 10.000 | JP¥ 32.920 |
E£ 25.000 | JP¥ 82.299 |
E£ 50.000 | JP¥ 164.598 |
E£ 100.000 | JP¥ 329.197 |
E£ 500.000 | JP¥ 1.645.984 |