Công cụ quy đổi tiền tệ - EGP / JPY Đảo
=
JP¥
29/04/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 3,1689 JP¥ 3,2737 2,28%
3 tháng JP¥ 2,9804 JP¥ 4,8783 31,58%
1 năm JP¥ 2,9804 JP¥ 4,9095 24,15%
2 năm JP¥ 2,9804 JP¥ 7,7152 52,61%
3 năm JP¥ 2,9804 JP¥ 7,7152 52,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Bảng Ai Cập (EGP)Yên Nhật (JPY)
1JP¥ 3,2920
5JP¥ 16,460
10JP¥ 32,920
25JP¥ 82,299
50JP¥ 164,60
100JP¥ 329,20
250JP¥ 822,99
500JP¥ 1.645,98
1.000JP¥ 3.291,97
5.000JP¥ 16.460
10.000JP¥ 32.920
25.000JP¥ 82.299
50.000JP¥ 164.598
100.000JP¥ 329.197
500.000JP¥ 1.645.984