Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / EGP Đảo
JP¥
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/EGP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,3031 0,3156 0,31%
3 tháng 0,2050 0,3355 50,43%
1 năm 0,2037 0,3355 36,07%
2 năm 0,1296 0,3355 120,25%
3 năm 0,1296 0,3355 119,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và bảng Ai Cập

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Bảng Ai Cập (EGP)
JP¥ 10 3,1292
JP¥ 50 15,646
JP¥ 100 31,292
JP¥ 250 78,231
JP¥ 500 156,46
JP¥ 1.000 312,92
JP¥ 2.500 782,31
JP¥ 5.000 1.564,61
JP¥ 10.000 3.129,23
JP¥ 50.000 15.646
JP¥ 100.000 31.292
JP¥ 250.000 78.231
JP¥ 500.000 156.461
JP¥ 1.000.000 312.923
JP¥ 5.000.000 1.564.613