Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/EGP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | E£ 0,3031 | E£ 0,3156 | 0,31% |
3 tháng | E£ 0,2050 | E£ 0,3355 | 50,43% |
1 năm | E£ 0,2037 | E£ 0,3355 | 36,07% |
2 năm | E£ 0,1296 | E£ 0,3355 | 120,25% |
3 năm | E£ 0,1296 | E£ 0,3355 | 119,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và bảng Ai Cập
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Bảng Ai Cập (EGP) |
JP¥ 10 | E£ 3,1292 |
JP¥ 50 | E£ 15,646 |
JP¥ 100 | E£ 31,292 |
JP¥ 250 | E£ 78,231 |
JP¥ 500 | E£ 156,46 |
JP¥ 1.000 | E£ 312,92 |
JP¥ 2.500 | E£ 782,31 |
JP¥ 5.000 | E£ 1.564,61 |
JP¥ 10.000 | E£ 3.129,23 |
JP¥ 50.000 | E£ 15.646 |
JP¥ 100.000 | E£ 31.292 |
JP¥ 250.000 | E£ 78.231 |
JP¥ 500.000 | E£ 156.461 |
JP¥ 1.000.000 | E£ 312.923 |
JP¥ 5.000.000 | E£ 1.564.613 |