Công cụ quy đổi tiền tệ - EGP / KHR Đảo
=
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 82,909 85,926 1,23%
3 tháng 81,818 133,52 36,04%
1 năm 81,818 135,23 36,01%
2 năm 81,818 223,45 61,47%
3 năm 81,818 264,85 67,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Bảng Ai Cập (EGP)Riel Campuchia (KHR)
1 84,828
5 424,14
10 848,28
25 2.120,71
50 4.241,41
100 8.482,83
250 21.207
500 42.414
1.000 84.828
5.000 424.141
10.000 848.283
25.000 2.120.707
50.000 4.241.413
100.000 8.482.826
500.000 42.414.131