Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 28,336 | ₩ 29,060 | 0,38% |
3 tháng | ₩ 26,686 | ₩ 43,245 | 34,28% |
1 năm | ₩ 26,686 | ₩ 43,996 | 33,72% |
2 năm | ₩ 26,686 | ₩ 73,776 | 58,61% |
3 năm | ₩ 26,686 | ₩ 79,238 | 60,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Bảng Ai Cập (EGP) | Won Hàn Quốc (KRW) |
E£ 1 | ₩ 28,313 |
E£ 5 | ₩ 141,57 |
E£ 10 | ₩ 283,13 |
E£ 25 | ₩ 707,83 |
E£ 50 | ₩ 1.415,66 |
E£ 100 | ₩ 2.831,32 |
E£ 250 | ₩ 7.078,31 |
E£ 500 | ₩ 14.157 |
E£ 1.000 | ₩ 28.313 |
E£ 5.000 | ₩ 141.566 |
E£ 10.000 | ₩ 283.132 |
E£ 25.000 | ₩ 707.831 |
E£ 50.000 | ₩ 1.415.662 |
E£ 100.000 | ₩ 2.831.324 |
E£ 500.000 | ₩ 14.156.622 |