Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/EGP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | E£ 0,03441 | E£ 0,03529 | 0,54% |
3 tháng | E£ 0,02311 | E£ 0,03747 | 50,66% |
1 năm | E£ 0,02273 | E£ 0,03747 | 50,75% |
2 năm | E£ 0,01355 | E£ 0,03747 | 137,73% |
3 năm | E£ 0,01262 | E£ 0,03747 | 146,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và bảng Ai Cập
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Bảng Ai Cập (EGP) |
₩ 100 | E£ 3,4737 |
₩ 500 | E£ 17,369 |
₩ 1.000 | E£ 34,737 |
₩ 2.500 | E£ 86,843 |
₩ 5.000 | E£ 173,69 |
₩ 10.000 | E£ 347,37 |
₩ 25.000 | E£ 868,43 |
₩ 50.000 | E£ 1.736,85 |
₩ 100.000 | E£ 3.473,71 |
₩ 500.000 | E£ 17.369 |
₩ 1.000.000 | E£ 34.737 |
₩ 2.500.000 | E£ 86.843 |
₩ 5.000.000 | E£ 173.685 |
₩ 10.000.000 | E£ 347.371 |
₩ 50.000.000 | E£ 1.736.854 |