Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 9,2022 | ₸ 9,4244 | 1,49% |
3 tháng | ₸ 9,0031 | ₸ 14,662 | 36,78% |
1 năm | ₸ 9,0031 | ₸ 15,574 | 35,49% |
2 năm | ₸ 9,0031 | ₸ 25,792 | 61,18% |
3 năm | ₸ 9,0031 | ₸ 33,493 | 65,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Bảng Ai Cập (EGP) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
E£ 1 | ₸ 9,2542 |
E£ 5 | ₸ 46,271 |
E£ 10 | ₸ 92,542 |
E£ 25 | ₸ 231,35 |
E£ 50 | ₸ 462,71 |
E£ 100 | ₸ 925,42 |
E£ 250 | ₸ 2.313,55 |
E£ 500 | ₸ 4.627,10 |
E£ 1.000 | ₸ 9.254,19 |
E£ 5.000 | ₸ 46.271 |
E£ 10.000 | ₸ 92.542 |
E£ 25.000 | ₸ 231.355 |
E£ 50.000 | ₸ 462.710 |
E£ 100.000 | ₸ 925.419 |
E£ 500.000 | ₸ 4.627.097 |