Công cụ quy đổi tiền tệ - EGP / KZT Đảo
=
06/05/2024 12:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/KZT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 9,2022 9,4244 1,49%
3 tháng 9,0031 14,662 36,78%
1 năm 9,0031 15,574 35,49%
2 năm 9,0031 25,792 61,18%
3 năm 9,0031 33,493 65,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và tenge Kazakhstan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan

Bảng quy đổi giá

Bảng Ai Cập (EGP)Tenge Kazakhstan (KZT)
1 9,2542
5 46,271
10 92,542
25 231,35
50 462,71
100 925,42
250 2.313,55
500 4.627,10
1.000 9.254,19
5.000 46.271
10.000 92.542
25.000 231.355
50.000 462.710
100.000 925.419
500.000 4.627.097