Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/EGP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | E£ 0,1069 | E£ 0,1087 | 0,96% |
3 tháng | E£ 0,06821 | E£ 0,1111 | 55,17% |
1 năm | E£ 0,06421 | E£ 0,1111 | 55,71% |
2 năm | E£ 0,03877 | E£ 0,1111 | 151,35% |
3 năm | E£ 0,02986 | E£ 0,1111 | 191,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và bảng Ai Cập
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Bảng Ai Cập (EGP) |
₸ 100 | E£ 10,684 |
₸ 500 | E£ 53,422 |
₸ 1.000 | E£ 106,84 |
₸ 2.500 | E£ 267,11 |
₸ 5.000 | E£ 534,22 |
₸ 10.000 | E£ 1.068,43 |
₸ 25.000 | E£ 2.671,08 |
₸ 50.000 | E£ 5.342,16 |
₸ 100.000 | E£ 10.684 |
₸ 500.000 | E£ 53.422 |
₸ 1.000.000 | E£ 106.843 |
₸ 2.500.000 | E£ 267.108 |
₸ 5.000.000 | E£ 534.216 |
₸ 10.000.000 | E£ 1.068.432 |
₸ 50.000.000 | E£ 5.342.161 |