Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 30,894 | LL 31,831 | 1,22% |
3 tháng | LL 30,488 | LL 48,805 | 35,55% |
1 năm | LL 30,488 | LL 48,951 | 35,44% |
2 năm | LL 30,488 | LL 82,582 | 61,45% |
3 năm | LL 30,488 | LL 96,396 | 67,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Bảng Ai Cập (EGP) | Bảng Liban (LBP) |
E£ 1 | LL 31,455 |
E£ 5 | LL 157,27 |
E£ 10 | LL 314,55 |
E£ 25 | LL 786,37 |
E£ 50 | LL 1.572,73 |
E£ 100 | LL 3.145,46 |
E£ 250 | LL 7.863,65 |
E£ 500 | LL 15.727 |
E£ 1.000 | LL 31.455 |
E£ 5.000 | LL 157.273 |
E£ 10.000 | LL 314.546 |
E£ 25.000 | LL 786.365 |
E£ 50.000 | LL 1.572.730 |
E£ 100.000 | LL 3.145.460 |
E£ 500.000 | LL 15.727.301 |