Công cụ quy đổi tiền tệ - EGP / LBP Đảo
=
LL
06/05/2024 3:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 30,894 LL 31,831 1,22%
3 tháng LL 30,488 LL 48,805 35,55%
1 năm LL 30,488 LL 48,951 35,44%
2 năm LL 30,488 LL 82,582 61,45%
3 năm LL 30,488 LL 96,396 67,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Bảng Ai Cập (EGP)Bảng Liban (LBP)
1LL 31,455
5LL 157,27
10LL 314,55
25LL 786,37
50LL 1.572,73
100LL 3.145,46
250LL 7.863,65
500LL 15.727
1.000LL 31.455
5.000LL 157.273
10.000LL 314.546
25.000LL 786.365
50.000LL 1.572.730
100.000LL 3.145.460
500.000LL 15.727.301